--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
retaining fee
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
retaining fee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retaining fee
Phát âm : /ri'teiniɳ'fi:/
+ danh từ
tiền trả trước cho luật sư
Lượt xem: 502
Từ vừa tra
+
retaining fee
:
tiền trả trước cho luật sư